Khi ngày dự sinh đã cận kề cũng là lúc bạn lên danh sách những điều cần làm để đón con yêu chào đời. Việc chuẩn bị trước khi sinh chu đáo sẽ tạo tiền đề cho hành trình vượt cạn suôn sẻ và bạn không cảm thấy bỡ ngỡ với giai đoạn hậu sản, chăm sóc bé trong những tháng đầu đời.
1. Lập kế hoạch sinh con
Hành trình vượt cạn của mỗi phụ nữ không giống nhau, nên kế hoạch sinh nở chắc chắn sẽ khác nhau ở mỗi người. Dù mọi việc trên thực tế có thể diễn ra không theo kế hoạch, nhưng bạn vẫn nên hoạch định trong đầu về những gì mình sắp trải qua. Mình sẽ sinh bé ở đâu, bác sĩ nào đỡ sinh cho mình, ai đưa mình đi sinh, cách chăm sóc bản thân và em bé sau sinh thế nào…? Tất cả những câu hỏi đó cần được trả lời chi tiết để giúp bạn không cảm thấy bỡ ngỡ khi chúng thực sự xảy đến.
Lên kế hoạch là bước quan trọng đầu tiên trên hành trình làm mẹ.
2. Tham gia lớp học tiền sản
Nhiều cặp vợ chồng trẻ chưa nhận thức được tầm quan trọng của việc tham gia lớp học tiền sản, nhưng điều này cực kỳ cần thiết. Tại lớp học, bạn sẽ được truyền đạt kinh nghiệm về cơn chuyển dạ, hướng dẫn cách thở khi sinh, nhận biết khi nào cần nhập viện… Đừng quên rủ bạn đời tham gia cùng, vì anh ấy sẽ được học cách chăm sóc vợ và em bé trong suốt thai kỳ cũng như giai đoạn hậu sản.
Hình ảnh một lớp học tiền sản.
Sau khi được trang bị kiến thức sinh nở vững vàng từ lớp học tiền sản, vợ chồng bạn sẽ giảm bớt nỗi lo để sẵn sàng bước sang một chặng đường mới: chặng đường làm cha mẹ đầy thú vị.
3. Lựa chọn hình thức sinh
Nếu thực hiện siêu âm, thăm khám, xét nghiệm đầy đủ trong cả ba tam cá nguyệt, bạn có thể xác định mình sẽ sinh thường hay sinh mổ. Thông thường, sinh qua đường âm đạo sẽ an toàn cho em bé. Tuy nhiên, trong một số trường hợp (chuyển dạ kéo dài em bé quá lớn so với tuổi thai…), việc sinh thường sẽ dẫn tới những biến chứng nhẹ (chẳng hạn như nhiễm trùng, rách tầng sinh môn…). Những biến chứng này có thể được khắc phục vài tuần sau khi sinh. Trong trường hợp rủi ro nhiều hơn so với lợi ích liên quan đến sinh ngả âm đạo, các bác sĩ sẽ đề nghị bạn sinh mổ.
Nếu bạn muốn sinh thường nhưng bác sĩ đề nghị sinh mổ do vị trí của em bé không thuận lợi (ngôi mông) hoặc thai kỳ của bạn tiềm ẩn một số nguy cơ khác, hãy nghe theo lời khuyên của bác sĩ. Ngược lại, nếu bạn muốn mổ lấy thai trong khi hoàn toàn có thể sinh thường, hãy để bác sĩ quyết định hình thức sinh cho mình. Dù lựa chọn cuối cùng là gì, mục tiêu là phải đảm bảo sức khỏe cũng như sự an toàn cho cả mẹ và bé.
4. Kiểm soát cân nặng
Tăng cân quá nhiều trong thai kỳ sẽ làm tăng nguy cơ ảnh hưởng sức khỏe của mẹ và em bé, ví dụ như trẻ sinh ra lớn hơn đáng kể so với mức trung bình (chứng macrosomia của bào thai). Trong khi đó, mẹ phải đối diện với nguy cơ bị tăng huyết áp thai kỳ, đái tháo đường thai kỳ, chuyển dạ kéo dài, bắt buộc phải sinh mổ hoặc sinh trước ngày dự sinh… Chưa hết, việc tăng cân quá mức khi mang thai cũng khiến mẹ bị thừa cân sau sinh, khó lấy lại vóc dáng ban đầu cũng như tăng nguy cơ hình thành cục máu đông trong thời kỳ hậu sản.
Mức tăng cân khuyến nghị dành cho thai phụ như sau:
- Với mẹ bầu thiếu cân (BMI < 18,5): cần tăng từ 13 – 18kg;
- Với mẹ bầu có cân nặng bình thường (BMI từ 18,5 – 22,9): tăng từ 11 – 16kg;
- Với mẹ bầu thừa cân (BMI từ 23 – 29,9): nên tăng khoảng 7 – 11kg;
- Với mẹ bầu béo phì (BMI > 30): chỉ nên tăng từ 5 – 9kg.
Tăng cân trong giới hạn cho phép để đảm bảo an toàn cho cả mẹ và con
5. Tập thể dục nhẹ nhàng
Dù bạn đang mang thai, cũng đừng bỏ qua các bài tập để duy trì thể lực, bởi quá trình sinh nở sẽ khiến thai phụ mất rất nhiều sức. Không chỉ vậy, duy trì vận động còn giúp giảm nguy cơ biến chứng trong thai kỳ cũng như trong lúc sinh nở, đồng thời giảm bớt cảm giác khó chịu khi mang thai.
Tập thể dục nhẹ nhàng là cách dễ dàng nhất để mẹ bầu khỏe mạnh.
Bạn cần chọn hình thức vận động phù hợp với tuổi thai và thể trạng của mình. Một số gợi ý cho bạn là đi bộ, bơi lội, yoga, khiêu vũ; tránh các bài tập yêu cầu bạn nằm ngửa, các bài tập có nguy cơ khiến bạn bị ngã và những bộ môn có thể khiến bạn bị thương. Trong lúc tập, hãy nghỉ giải lao mỗi khi bạn thấy hụt hơi, và nhớ uống nhiều nước cả trước và sau khi tập thể dục.